“Om Mani Padme Hūm” là chân ngôn quan trọng nhất của Phật Giáo Tây Tạng, câu chân ngôn này xuất hiện ở khắp mọi nơi trong đời sống Phật Giáo ở Tây Tạng, Nepal và cả Việt Nam. “Om Mani Padme Hūm” cũng là câu chân ngôn thường được chạm khắc trên các pháp khí Phật Giáo, trang sức Phật giáo hay vòng phong thủy. Cùng Daquyphongthuy.net tìm hiểu ý nghĩa của câu thần chú “Om Mani Padme Hūm” trong bài viết dưới đây.

Nguồn gốc thần chú Om Mani Padme Hum
Trong kinh Đại thừa Trang nghiêm Bảo Vương, Đức Phật Thích Ca Mâu Ni có nói rằng, ngài đã phải mất 1 triệu kiếp mới tìm thấy được câu thần chú này. Ngài nói: “Ta có thể biết một năm có bao nhiêu hạt mưa rơi xuống quả địa cầu, sông Hằng có bao nhiêu hạt cát nhưng ta không thể nói hết về sức mạnh của câu thần chú này.
“Om Mani Padme Hūm” là gì?
Om Mani Padme Hūm (chữ Devanāgarī: ॐ मणि पद्मे हूँ, tiếng Tây Tạng: ཨོཾ་མ་ཎི་པདྨེ་ཧཱུྃ) là một câu Chân ngôn tiếng Phạn, được xem là chân ngôn quan trọng và lâu đời nhất của Phật giáo Tây Tạng. Nó còn được mệnh danh là “Lục Tự Đại Minh Chân Ngôn” tức là “Chân ngôn sáng rõ bao gồm sáu chữ”. Có thể dịch câu này có nghĩa là “Om, ngọc quý trong hoa sen, Hūm.”
- Chữ Tạng: ཨོཾ་མ་ཎི་པདྨེ་ཧཱུྃ
- Chữ Phạn: ॐ मणिपद्मे हूँ
- Tiếng Nga: Ом мани падме хум
- Tiếng Trung: 唵嘛呢叭咪吽
- Tiếng Việt: Úm ma ni bát mê hồng; Án ma ni bát mi hồng
- Tiếng Thái: โอมฺ มณิ ปทฺเม หูมฺ
Theo Wikipedia

“Om Mani Padme Hum” nghĩa là gì? Có ý nghĩa gì?
Rất tốt nếu trì tụng thần chú Om mani padme hum hàng ngày, nhưng trong khi bạn đang làm điều đó, bạn nên suy nghĩ về ý nghĩa của nó, vì ý nghĩa của sáu âm tiết được mệnh danh là “Lục Tự Đại Minh Chân Ngôn” hay “Lục Tự Đại Minh Thần Chú” là vô cùng rộng lớn và bao hàm những triết lý bao la của Phật Giáo.
Om
Đầu tiên, Om (đọc là Aum) bao gồm ba chữ cái. A, U và M. Những âm tiết này tượng trưng cho thân, khẩu và ý không trong sạch của hành giả; chúng cũng tượng trưng cho thân, khẩu và ý thanh tịnh của một vị Phật.
Thân, khẩu và ý bất tịnh có thể chuyển hóa thành thân, khẩu và ý thanh tịnh, hay chúng hoàn toàn tách rời nhau?
Tất cả các vị Phật đều là trường hợp của những chúng sinh giống như chúng ta và sau đó nhờ vào con đường mà trở nên giác ngộ; Đạo Phật không khẳng định rằng có một người nào ngay từ đầu không mắc lỗi và sở hữu tất cả những phẩm chất tốt đẹp. Sự phát triển của thân, khẩu và ý thanh tịnh bắt nguồn từ việc dần dần rời khỏi các trạng thái bất tịnh và chúng được chuyển thành thanh tịnh.
Từ Om được các nhà sư Tây Tạng sử dụng trong việc thể hiện năng lượng, sức mạnh qua âm tiết Om, bởi đây được coi là lời nói của chư Phật, phản ảnh nhận thức của vũ trụ xung quanh. Âm thanh này có thể vọng qua những đỉnh núi cao của Tây Tạng, qua trời mây vũ trụ với sức mạnh vô hình thể hiện qua tiếng “Om” đầy uy quyền.

Làm thế nào là điều này được thực hiện?
Con đường được chỉ ra bởi bốn âm tiết tiếp theo.
Mani
Mani , có nghĩa là viên ngọc quý, tượng trưng cho các yếu tố của phương pháp – ý định vị tha để trở nên giác ngộ, lòng trắc ẩn và tình yêu thương.
Mani, có nghĩa là viên ngọc, tượng trưng cho ý muốn vị tha để trở nên giác ngộ, từ bi và yêu thương. Mani là biểu hiện cho Bồ đề tâm Bodhicitta.
Cũng giống như một viên ngọc quý có khả năng xóa bỏ đói nghèo, vì vậy tâm vị tha của sự giác ngộ có khả năng xóa bỏ đói nghèo, hay khó khăn, của sự tồn tại theo chu kỳ và của sự bình yên đơn độc.
Tương tự, cũng như viên ngọc đáp ứng mong muốn của chúng sinh, vì vậy ý định vị tha để trở thành giác ngộ đáp ứng mong muốn của chúng sinh.
Padme
Padme tượng trưng cho Tâm thức con người. Hai âm tiết, padme, nghĩa là hoa sen, tượng trưng cho trí tuệ, cũng giống như hoa sen mọc lên từ bùn nhưng không bị u mê bởi lỗi lầm của bùn, vì vậy trí tuệ có khả năng đưa bạn vào một tình huống không mâu thuẫn trong khi sẽ có mâu thuẫn nếu bạn đã không có trí tuệ.
Có trí tuệ nhận ra tính chất vô thường, trí tuệ nhận ra rằng con người trống rỗng khi tự cung tự cấp hoặc tồn tại thực chất, trí tuệ nhận ra tính không của tính hai mặt — nghĩa là, sự khác biệt của thực thể giữa chủ thể và đối tượng — và trí tuệ nhận ra sự trống rỗng của sự tồn tại vốn có.
Mặc dù có nhiều loại trí tuệ khác nhau, nhưng điều chính yếu của tất cả những loại này là trí tuệ nhận ra tánh không.
Hum
Hum: Có nghĩa là Tự ngã thành tựu. Niệm tới “Hum”, có nghĩa bạn đã có tinh thần giác ngộ. Đạt được những phẩm chất tốt lành, trí tuệ và từ bi.
Sự tinh khiết phải đạt được bằng sự thống nhất không thể phân chia giữa phương pháp và trí tuệ, được biểu trưng bằng âm cuối cùng , biểu thị tính không thể phân chia. Theo hệ thống kinh điển, sự bất khả phân của phương pháp và trí tuệ này chỉ sự khôn ngoan bị ảnh hưởng bởi phương pháp và phương pháp bị ảnh hưởng bởi trí tuệ.
Trong thần chú hay tantric, phương tiện, nó đề cập đến một ý thức trong đó có đầy đủ cả trí tuệ và phương pháp như một thực thể không thể phân biệt.
Về mặt âm tiết hạt giống của năm vị Phật Chinh Phục, hum là âm tiết hạt giống của Akshobhya — bất biến, không biến động, không thể bị quấy rầy bởi bất cứ thứ gì.

Lục tự đại minh chân ngôn: Om Mani Padme Hum
Điều thú vị là mỗi trong số 6 âm tiết có một số ý nghĩa tiếng Phạn quan trọng. Những thứ này chống lại một số nội lực gây ra đau khổ.
- Om (ohm) – Om là âm thanh hoặc “rung động” của vũ trụ. Âm thanh này là quan trọng nhất trong tất cả; nhưng trong bối cảnh tụng kinh và thần chú, nó có nghĩa là phá hủy chấp trước vào bản ngã và thiết lập lòng quảng đại .
- Ma (mah) – Loại bỏ chấp trước vào sự ghen tị và thiết lập đạo đức .
- Ni (nee) – Loại bỏ chấp trước vào ham muốn và thiết lập sự kiên nhẫn .
- Pad (pahd) – Loại bỏ chấp trước vào thành kiến và thiết lập tính kiên trì .
- Me (meh) – Loại bỏ chấp trước vào sở hữu và thiết lập sự tập trung .
- Hum (hum) – Loại bỏ chấp trước vào thù hận và thiết lập trí tuệ .
Vì vậy, sáu âm tiết, om mani padme hum, có nghĩa là phụ thuộc vào việc thực hành một con đường là sự hợp nhất không thể phân chia của phương pháp và trí tuệ, bạn có thể chuyển hóa thân, khẩu và ý không trong sạch của mình thành thân, khẩu, và thanh tịnh. tâm của một vị Phật.
Đức Phật nói rằng bạn không nên tìm kiếm Phật quả bên ngoài chính mình; các chất để thành tựu Phật quả là ở bên trong.
Như Phật Di Lặc (A-Dật-Đa hay Maitreya) nói trong Cỗ xe vĩ đại (Uttaratantra) của Ngài, tất cả chúng sinh đều có Phật tính trong tương tục của chính mình. Chúng ta có trong mình hạt giống của sự thuần khiết, bản chất của một vị Phật (Tathagatagarbha), được chuyển hóa và phát triển hoàn toàn thành Phật quả.